1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 30 Pro Plus

Honor 30 Pro Plus

Honor 30 Pro Plus
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 30 Pro Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, April
Ngày Phát Hành 2020, April
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 160,3 mm
Chiều rộng 73,6 mm
Dày 8,4 mm
Cân 190 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Titanium silver
Emerald green
midnight black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 392 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 3
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.86 GHz Cortex-A76 & 2 x 2.36 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
23mm focal length (wide camera)
1/1.28" sensor size
1.22µm pixel size
multi-directional PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
125mm focal length (Periscope telephoto)
PDAF
OIS
5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
18mm focal length (ultrawide camera)
AF
Máy ảnh thứ tư 2 MP
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
1080p@1920fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
(ultrawide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K
1080p; con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 40W wired
27W wireless
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.0,
supports OTG

Linh Tính

Số EBG-AN10

Giá cả

Giá bán 650 USD
Giá ở Mexico 14,300 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,200 Mexican pesos
Giá tại Pháp 650 Euro
Giá ở Ai Cập 19,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 52,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 845,000 Japanese yen
Giá tại Đức 650 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 16.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 16,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 650 Euro
Giá tại Thái Lan 22.750 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,900 Polish zloty
Giá ở Ukraine 26,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,900 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,900 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 650 Euro
Giá ở Hy Lạp 650 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo