1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 80 Pro

Honor 80 Pro

Honor 80 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 80 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, november
Ngày Phát Hành 2022, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,3 mm
Chiều rộng 74,9 mm
Dày 7,8 mm
Cân 188 gam
Màu sắc Màu đen
Màu xanh lá
Màu xanh da trời
Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,78 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1224 x 2700 pixels
độ sáng 1000 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 437 pixels per inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng Magic UI 7
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.0 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.5 GHz Cortex-A710 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 160 MP
aperture: f/1.8
(wide camera)
1/1.56" sensor size
0.75µm pixel size
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 50 MP
aperture: f/2.0
122? field of view (ultrawide camera)
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/2.4
100?
(ultrawide camera)
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4800 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
3-50% in 15 min (advertised)
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số ANP-AN00

Giá cả

Giá bán 520 USD
Giá ở Mexico 11,440 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,160 Mexican pesos
Giá tại Pháp 520 Euro
Giá ở Ai Cập 15,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 41,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,320,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 676,000 Japanese yen
Giá tại Đức 520 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 13,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 520 Euro
Giá tại Thái Lan 18,200 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,120 Polish zloty
Giá ở Ukraine 20,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,120 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,120 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 520 Euro
Giá ở Hy Lạp 520 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo