1. Phones
  2. Honor
  3. Honor 9X Lite

Honor 9X Lite

Honor 9X Lite
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor 9X Lite – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 17 tháng 4
Ngày Phát Hành 2020, ngày 14 tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20

Thiết kế

Chiều cao 160,4 mm
Chiều rộng 76,6 mm
Dày 7,8 mm
Cân 188 gam
Màu sắc Emerald Green
Midnight Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 397 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên Kirin 710F
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2,2 GHz Cortex-A73 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, khẩu độ: f / 1.8, (rộng), kích thước cảm biến 1 / 2.0 ", kích thước điểm ảnh 0,8µm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3750 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc 10W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Có (phụ thuộc vào thị trường / khu vực)
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến gia tốc kế, sự gần gũi, com-pa
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số JSN-L21
JSN-L22
JSN-L23

Giá cả

Giá bán 194.99 USD
Giá ở Mexico 4,290 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,560 Brazilian real
Giá tại Pháp 195 EUR
Giá ở Ai Cập 5,850 Egyptian pounds
Giá ở Nga 15,599 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,119,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 25,349 Japanese yen
Giá tại Đức 195 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.900 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4,874,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 4,874,750 Iranian rials
Giá ở Ý 195 EUR
Giá tại Thái Lan 6,825 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,170 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7.800 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,170 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,170 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 195 EUR
Giá ở Hy Lạp 195 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo