1. Phones
  2. Honor
  3. Honor V40 5G

Honor V40 5G

Honor V40 5G
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Honor V40 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, Jan
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,1 mm
Chiều rộng 74,3 mm
Dày 8 mm
Cân 189 gam
Màu sắc Midnight Black
Rose Gold
Titanium Silver

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,72 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1236 x 2676 pixels
độ sáng 800 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 440 pixels per inch
Đặc Biệt 1B colours
HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng Magic UI 4.0
Nghiên Mediatek MT6889Z Dimensity 1000+
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (4 x 2.6 GHz Cortex-A77 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G77 MC9
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.56" sensor size
1.0µm pixel size
PDAF
Laser Auto Focus
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.4
120?
17mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K
1080p
720p @ 1920fps
HDR
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Ảnh Thứ Hai Color spectrum sensor
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 66W wired
60% in 15 min
100% in 35 min (advertised)
50W không dây
50% in 35 min (advertised)
5W reverse wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số YOK-AN10

Giá cả

Giá bán 460 USD
Giá ở Mexico 10,120 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,680 Mexican pesos
Giá tại Pháp 460 Euro
Giá ở Ai Cập 13,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 36,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,360,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 598,000 Japanese yen
Giá tại Đức 460 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 11.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 11,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 460 Euro
Giá tại Thái Lan 16,100 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,760 Polish zloty
Giá ở Ukraine 18,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,760 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,760 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 460 Euro
Giá ở Hy Lạp 460 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo