| Thông Báo Ngày | 2022, Jan |
| Ngày Phát Hành | 2022, Jan |
| SIM Khe | Không có |
| Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
| Chiều cao | 45.9 mm |
| Chiều rộng | 45.9 mm |
| Dày | 10,5 mm |
| Cân | 44 grams |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back stainless steel frame 316L |
| Màu sắc |
Màu đen Steel Vàng |
| Màn Hình Kích Thước | 1.43 inches |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 466 x 466 pixels |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
| Lưu trữ và RAM | 4 GB with 32 MB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
| Pin Năng Lực | 451 mAh, non-removable |
| Tốc độ sạc | Wireless |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Không có |
| WIFI | Không có |
| Bluetooth | V5.0, LE, EDR |
| NFC | Yes (China only) |
| Đài phát thanh | Không có |
| USB | Không có |
| Số | MUS-B19 |
| Giá bán | 220 USD |
| Giá ở Mexico | 4.840 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 1,760 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 220 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 6,600 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 17,600 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 3,520,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 286,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 220 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 4,400 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 5.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 5,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 220 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 7.700 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 1,320 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 8,800 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 1,320 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 1,320 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 220 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 220 Euro |