1. Phones
  2. Honor
  3. Honor X30 Max

Honor X30 Max

Honor X30 Max
som của người Uzbekistan: X30 Max
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 11
  • Màn hình 7,09 ", IPS LCD
  • CPU Dimensity 900 5G
  • RAM RAM 8GB
  • Camera 64MP, 4K @ 30 khung hình / giây
  • Pin 5000mAh, 22,5W
  • Hệ Điều Hành Android 11, Magic UI 5.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Honor X30 Max - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 28 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 174,4 mm
Chiều rộng 84,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 228 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Bạc / Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,09 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 356 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 5.0, không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G
Quá Trình Công Nghệ 6 nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP, khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock
Số KKG-AN70

Giá cả

Giá bán 370 USD
Giá ở Mexico 9250 MXN
Giá ở Brazil 2800 BRL
Giá tại Pháp 320 EUR
Giá ở Nga 33300 RUB
Giá tại Indonesia 6660000 IDR
Giá tại Nhật Bản 44400 JPY
Giá tại Đức 320 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5550 RTY
Giá tại Việt Nam 9250000 VND
Giá ở Iran 16650000 IRR
Giá ở Ý 320 EUR
Giá tại Thái Lan 12950 THB
Giá ở Ba Lan 1850 PLN

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 28 tháng 10
Ngày Phát Hành 2021, ngày 02 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / EVDO / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
CDMA2000 1x
Băng tần 4G LTE (không xác định)
Băng tần 5G SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 174,4 mm
Chiều rộng 84,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 228 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh, Bạc / Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7,09 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2280 pixel
Tốc 60Hz
Tỉ Lệ 19:9
Mật Độ Điểm 356 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.7%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Magic UI 5.0, không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên MediaTek MT6877 Dimensity 900 5G
Quá Trình Công Nghệ 6 nm
CPU 8 lõi (2x2,4 GHz Cortex-A78 & 6x2,0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, tiêu cự 26 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây, 1080p @ 30 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP, khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Đúng; hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1; hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock
Số KKG-AN70

Giá cả

Giá bán 370 USD
Giá ở Mexico 9250 MXN
Giá ở Brazil 2800 BRL
Giá tại Pháp 320 EUR
Giá ở Nga 33300 RUB
Giá tại Indonesia 6660000 IDR
Giá tại Nhật Bản 44400 JPY
Giá tại Đức 320 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5550 RTY
Giá tại Việt Nam 9250000 VND
Giá ở Iran 16650000 IRR
Giá ở Ý 320 EUR
Giá tại Thái Lan 12950 THB
Giá ở Ba Lan 1850 PLN

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo