1. Phones
  2. Honor
  3. HonorPad 8

HonorPad 8

HonorPad 8
đồng bolivar của Venezuela: Honor
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

HonorPad 8 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, july
Ngày Phát Hành 2022, july
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động

Thiết kế

Chiều cao 278,5 mm
Chiều rộng 174,1 mm
Dày 6,9 mm
Cân 520 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum frame
aluminum back
Màu sắc Xanh đậm
Vàng
Mint

Hiển

Màn Hình Kích Thước 12,0 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 2000 pixels
độ sáng 350 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 194 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng MagicUI 6.1
Nghiên Qualcomm SM6225 Snapdragon 680 4G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (4 x 2.4 GHz Kryo 265 Gold & 4 x 1.9 GHz Kryo 265 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide camera)
1/5" sensor size
1.12µm pixel size
Auto Focus
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide camera)
1/5" sensor size
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 7250 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 22.5W wired

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (8 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số HEY-W09

Giá cả

Giá bán 330 USD
Giá ở Mexico 7,260 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2.640 peso Mexico
Giá tại Pháp 330 Euro
Giá ở Ai Cập 9,900 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 26,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,280,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 429,000 Japanese yen
Giá tại Đức 330 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 330 Euro
Giá tại Thái Lan 11.550 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,980 Polish zloty
Giá ở Ukraine 13,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,980 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,980 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 330 Euro
Giá ở Hy Lạp 330 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo