1. Phones
  2. HTC
  3. HTC One X10

HTC One X10

HTC One X10
đồng bolivar của Venezuela: HTC
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

HTC One X10 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng 4
Ngày Phát Hành 2017, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 152,9 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 8,2 mm
Cân 175 gam
Màu sắc Màu đen
Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,5 inch
Loại Màn Hình Super LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Hệ điều hành Android
Nghiên Mediatek MT6755 Helio P10
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A53 & 4x1.0 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T860MP2
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/2.0, 26mm focal length (wide), AF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.2
1/4" sensor size
23mm focal length (wide)
1.12µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1.600 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 200 EUR
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 26,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 EUR
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 EUR
Giá ở Hy Lạp 200 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo