| Thông Báo Ngày | 2020, August |
| Ngày Phát Hành | 2020, August |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | Hai SIM kết hợp |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 158,4 mm |
| Chiều rộng | 75,9 mm |
| Dày | 9 mm |
| Cân | 173.5 grams |
| Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front plastic back plastic frame |
| Màu sắc | Màu xanh da trời |
| Màn Hình Kích Thước | 6,22 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1560 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Tỉ Lệ | 19.5:9 |
| Mật Độ Điểm | 276 pixels per inch |
| Hệ Điều Hành | Android 10 |
| Nghiên | Mediatek MT6762D Helio P22 |
| Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
| CPU | Octa-core 1.8GHz Cortex-A53 |
| CHẠY | PowerVR GE8320 |
| Lưu trữ và RAM | 64 GB with 4 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
| Máy ảnh chính |
16 MP aperture: f/2.2 (wide camera) PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP aperture: f/2.2 (depth camera) |
| Máy Tính |
Đèn flash hai tông màu LED kép HDR toàn cảnh |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Máy ảnh chính |
8 MP aperture: f/2.2 (wide camera) |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 4000 g, không rời |
| Tốc độ sạc | 10W wired |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | Không có |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
| Giá bán | 100 USD |
| Giá ở Mexico | 2.200 peso Mexico |
| Giá ở Brazil | 800 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 100 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 3,000 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 8,000 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 1,600,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 130,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 100 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,000 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 2.500.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 2,500,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 100 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 3.500 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 600 đồng zloty Ba Lan |
| Giá ở Ukraine | 4,000 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 600 Ringgit Malaysia |
| Giá ở Romania | 600 Leu Romania |
| Giá ở Hà Lan | 100 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 100 Euro |