Thông Báo Ngày | Năm 2020, tháng bảy |
Ngày Phát Hành | 2020, August |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 53 mm |
Chiều rộng | 45.7 mm |
Dày | 14.7 mm |
Cân | 67.7 grams |
Màu sắc |
Màu xanh da trời Pink Trắng |
Màn Hình Kích Thước | 1.41 inches |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 320 x 360 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 342 pixels per inch |
Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
Lưu trữ và RAM | 16 GB with 1 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 800 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc |
10W wired Wireless 50% in 20 min (advertised) |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | đúng |
Bluetooth | đúng |
NFC | đúng |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Số | NIK-AL00 |
Giá bán | 170 USD |
Giá ở Mexico | 3.740 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,360 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 170 Euro |
Giá ở Ai Cập | 5,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 13,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,720,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 221,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 170 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 4.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 170 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.950 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,020 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 6,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,020 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,020 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 170 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 170 Euro |