1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 20 X (5G)

Huawei Mate 20 X (5G)

Huawei Mate 20 X (5G)
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 20 X (5G) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 5
Ngày Phát Hành 2019, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM
Chống nước / chống bụi IP53 chống bụi và chống bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 77, 78, 79 SA/NSA/Sub6

Thiết kế

Chiều cao 174.6 mm
Chiều rộng 85.4 mm
Dày 8,4 mm
Cân 233 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Gorilla Glass)
glass back
aluminum frame
Màu sắc Emerald Green
Đặc Biệt Stylus (optional)

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7.2 inches
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2244 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18.7:9
Mật Độ Điểm 346 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên Kirin 980
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A76 & 2x1,92 GHz Cortex-A76 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP10
Lưu trữ và RAM 256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 2.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 20 MP
aperture: f/2.2
16mm focal length (ultrawide)
1/2.7" sensor size
AF
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 60 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, aptX HD, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số EVR-N29

Giá cả

Giá bán 575 USD
Giá ở Mexico 12,650 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,600 Brazilian real
Giá tại Pháp 575 EUR
Giá ở Ai Cập 17,250 Egyptian pounds
Giá ở Nga 46,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 74,750 Japanese yen
Giá tại Đức 575 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,500 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 14,375,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 14,375,000 Iranian rials
Giá ở Ý 575 EUR
Giá tại Thái Lan 20,125 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,450 Polish zloty
Giá ở Ukraine 23,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,450 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,450 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 575 EUR
Giá ở Hy Lạp 575 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo