1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Y6p

Huawei Y6p

Huawei Y6p
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Y6p – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 05 tháng 05
Ngày Phát Hành 2020, May 06
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 159,1 mm
Chiều rộng 74,1 mm
Dày 9 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic back
plastic frame
Màu sắc Phantom Purple
Emerald Green
Midnight Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 720 x 1600 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 278 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 81.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Mediatek MT6762R Helio P22
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.5 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3GB
64GB với RAM 3GB
64GB với RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/1.8, (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 5 MP
aperture: f/2.2
120? field of view (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(depth)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc 10W
Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (market/region dependent)MED-LX9N (Yes); MED-LX9 (No)
Đài phát thanh Đài FM; ăng ten tích hợp
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số MED-LX9
MED-LX9N

Giá cả

Giá bán 128.42 USD
Giá ở Mexico 2,825 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,027 Brazilian real
Giá tại Pháp 128 EUR
Giá ở Ai Cập 3,853 Egyptian pounds
Giá ở Nga 10,274 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,054,720 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 16,695 Japanese yen
Giá tại Đức 128 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,568 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3,210,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 3,210,500 Iranian rials
Giá ở Ý 128 EUR
Giá tại Thái Lan 4,495 Thai baht
Giá ở Ba Lan 771 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,137 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 771 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 771 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 128 EUR
Giá ở Hy Lạp 128 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo