1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 30

Huawei Mate 30

Huawei Mate 30
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 30 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi IP53 chống bụi và chống bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Global

Thiết kế

Chiều cao 160,8 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8,4 mm
Cân 196 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Space Silver
Cosmic Purple
Emerald Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,62 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 389 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 87.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10
Nghiên Kirin 990
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, khẩu độ: f / 1.8, tiêu cự 27mm (rộng), kích thước cảm biến 1 / 1.54 ", PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 24 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.9µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
Sạc nhanh không dây 27W
Sạc không dây ngược

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, DLNA, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, aptX HD, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn
An ninh Face ID, vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số TAS-L09
TAS-L29
TAS-AL00
TAS-TL00

Giá cả

Giá bán 550 USD
Giá ở Mexico 12.100 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,400 Brazilian real
Giá tại Pháp 550 EUR
Giá ở Ai Cập 16,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 44,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 71,500 Japanese yen
Giá tại Đức 550 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 11,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 13,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 550 EUR
Giá tại Thái Lan 19.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3,300 Polish zloty
Giá ở Ukraine 22,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,300 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,300 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 550 EUR
Giá ở Hy Lạp 550 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo