1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Enjoy 20 SE

Huawei Enjoy 20 SE

Huawei Enjoy 20 SE
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Enjoy 20 SE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày Năm 2020, tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, Jan
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE

Thiết kế

Chiều cao 165.7 mm
Chiều rộng 76,9 mm
Dày 9.3 mm
Cân 206 gam
Màu sắc Crush Green
Blush Gold
Midnight Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,67 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 395 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Kirin 710A
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Cortex-A73 & 4 x 1.7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-G51 MP4
Lưu trữ và RAM 128 GB with 4 GB RAM
128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai MP
aperture: f/2.4
120? field of view (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 22.5W wired
46% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không xác định
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số PPA-AL20

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 3,520 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,280 Mexican pesos
Giá tại Pháp 160 Euro
Giá ở Ai Cập 4,800 Egyptian pounds
Giá ở Nga 12,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,560,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 208,000 Japanese yen
Giá tại Đức 160 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 160 Euro
Giá tại Thái Lan 5.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 960 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 960 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 960 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 160 Euro
Giá ở Hy Lạp 160 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo