1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 30E Pro 5G

Huawei Mate 30E Pro 5G

Huawei Mate 30E Pro 5G
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 30E Pro 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, November
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Hai SIM kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,1 mm
Chiều rộng 73,1 mm
Dày 8,8 mm
Cân 198 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Space Silver
Cosmic Purple
Emerald Green
Orange
Forest Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,53 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1176 x 2400 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18.5:9
Mật Độ Điểm 409 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 11
Nghiên Kirin 990E 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.86 GHz Cortex-A76 & 2 x 2.36 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP14
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP
aperture: f/1.6
27mm focal length (wide camera)
1/1.7" sensor size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 40 MP
aperture: f/1.8
18mm focal length (ultrawide camera)
1/1.54" sensor size
PDAF
Máy ảnh thứ tư TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây
720p@7680fps
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size . TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 40W wired
27W wireless
Reverse wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số LIO-AN00m

Giá cả

Giá bán 680 USD
Giá ở Mexico 14,960 Mexican pesos
Giá ở Brazil 5,440 Mexican pesos
Giá tại Pháp 680 Euro
Giá ở Ai Cập 20,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 54,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 10,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 884,000 Japanese yen
Giá tại Đức 680 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 13,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 17,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 17,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 680 Euro
Giá tại Thái Lan 23,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 4,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 27,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 680 Euro
Giá ở Hy Lạp 680 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo