1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P30 Pro 2020

Huawei P30 Pro 2020

Huawei P30 Pro 2020
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P30 Pro 2020 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, tháng 5
Ngày Phát Hành 2020, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE

Thiết kế

Chiều cao 158 mm
Chiều rộng 73,4 mm
Dày 8,4 mm
Cân 192 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front (Aluminosilicate glass)
glass back (Aluminosilicate glass)
aluminum frame
Màu sắc Aurora
Màu đen
Silver Frost

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,47 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Kirin 980
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.6 GHz Cortex-A76 & 2 x 1.92 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP10
Lưu trữ và RAM 128 GB with 6 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP
aperture: f/1.6
27mm focal length (wide camera)
1/1.7" sensor size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/3.4
125mm focal length (periscope telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
5x optical zoom
10x hybrid zoom
Máy ảnh thứ ba 20 MP
aperture: f/2.2
16mm focal length (ultrawide camera)
1/2.7" sensor size
PDAF
Máy ảnh thứ tư TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 60 khung hình / giây
1080p @ 30 khung hình / giây (con quay hồi chuyển EIS)
720p @ 960 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 40W wired
70% in 30 min (advertised)
15W wireless
Reverse wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, aptX HD, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 820 USD
Giá ở Mexico 18,040 Mexican pesos
Giá ở Brazil 6,560 Mexican pesos
Giá tại Pháp 820 Euro
Giá ở Ai Cập 24,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 65,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 13,120,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,066,000 Japanese yen
Giá tại Đức 820 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 16,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 20.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 20,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 820 Euro
Giá tại Thái Lan 28.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 4,920 Polish zloty
Giá ở Ukraine 32,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 4,920 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 4,920 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 820 Euro
Giá ở Hy Lạp 820 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo