1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 50E

Huawei Mate 50E

Huawei Mate 50E
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2022, tháng 9
  • Màn hình 6,7 inch
  • CPU Snapdragon 778G 5G
  • RAM 8GB
  • Máy ảnh chính 50MP
  • Pin 4460mAh
  • Hệ Điều Hành HarmonyOS 3.0

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 8 / 10

Huawei Mate 50E - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 06 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 161,5 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8 mm
Cân 201 gam
Màu sắc Đen, Bạc, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1224 x 2700 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 442 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 88.6%
Đặc Biệt 1B màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 3.0
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (1x2,5 GHz Cortex-A78 & 3x2,4 GHz Cortex-A78 & 4x1,9 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.4-4.0, tiêu cự 24 mm, PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 13mm, trường nhìn 120˚, PDAF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.4, tiêu cự 18mm
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Loại Pin Lithium-ion
Pin Năng Lực 4460 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66W
Đặc Biệt Sạc ngược 5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn, quang phổ màu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Huawei Mate 50E Giá tại Việt Nam


13.340.000 viđồng Việt Nam

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, ngày 06 tháng 9
Ngày Phát Hành 2022, tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 161,5 mm
Chiều rộng 76,1 mm
Dày 8 mm
Cân 201 gam
Màu sắc Đen, Bạc, Tím

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,7 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1224 x 2700 pixel
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 442 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 88.6%
Đặc Biệt 1B màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 3.0
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Lõi tám (1x2,5 GHz Cortex-A78 & 3x2,4 GHz Cortex-A78 & 4x1,9 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 8GB
256GB RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 3.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.4-4.0, tiêu cự 24 mm, PDAF, Laser AF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2, tiêu cự 13mm, trường nhìn 120˚, PDAF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.4, tiêu cự 18mm
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Loại Pin Lithium-ion
Pin Năng Lực 4460 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66W
Đặc Biệt Sạc ngược 5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Âm thanh 32-bit / 384kHz

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, phong vũ biểu, la bàn, quang phổ màu
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ mở khóa bằng khuôn mặt

Giá cả

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo