1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate 50 RS Porsche Design

Huawei Mate 50 RS Porsche Design

Huawei Mate 50 RS Porsche Design
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate 50 RS Porsche Design – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Sep
Ngày Phát Hành 2022, Sep
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE

Thiết kế

Chiều cao 162,1 mm
Chiều rộng 75,5 mm
Dày 9,9 mm
Cân 232 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic back
aluminum frame
Màu sắc Ink blue
purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,74 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1212 x 2616 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 428 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 3.0
Nghiên Qualcomm SM8475 Snapdragon 8+ Gen 1 4G
Quá Trình Công Nghệ 4nm
CPU Octa-core (1 x 3.19 GHz Cortex-X2 & 3 x 2.75 GHz Cortex-A710 & 4 x 2.0 GHz Cortex-A510)
CHẠY Adreno 730
Lưu trữ và RAM 512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.4-f/4.0
24mm focal length (wide camera)
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 48 MP
aperture: f/3.0
90mm focal length (periscope telephoto macro)
PDAF
OIS
3.5x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.2
13mm
120? field of view (ultrawide camera)
PDAF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/120/240/80 khung hình / giây
720p @ 960 khung hình / giây
720p @ 3840fps
HDR
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.4
18mm focal length (ultrawide camera). TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps

Pin

Pin Năng Lực 4700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
50W không dây
5W reverse wireless

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG, Display Port 1.2

Linh Tính

Số DCO-AL00

Giá cả

Giá bán 1,880 USD
Giá ở Mexico 41,360 Mexican pesos
Giá ở Brazil 15,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1,880 Euro
Giá ở Ai Cập 56,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 150,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 30,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 2,444,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1,880 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 37,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 47,000,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 47,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1,880 Euro
Giá tại Thái Lan 65,800 Thai baht
Giá ở Ba Lan 11,280 Polish zloty
Giá ở Ukraine 75,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 11,280 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 11,280 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 1,880 Euro
Giá ở Hy Lạp 1,880 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo