1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Mate X

Huawei Mate X

Huawei Mate X
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Mate X – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng hai
Ngày Phát Hành 2019, tháng sáu
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Cân 295 gam
Màu sắc Interstellar Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 2200 x 2480 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Mật Độ Điểm 414 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng EMUI 9.1
Nghiên HiSilicon Kirin 980
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (2x2,6 GHz Cortex-A76 & 2x1,92 GHz Cortex-A76 & 4x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP10
Lưu trữ và RAM 512GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 16 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.4
52mm focal length (telephoto)
Máy ảnh thứ tư Máy ảnh TOF
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính Không - sử dụng camera chính

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 55W
Huawei SuperCharge (85% in 30 min)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)

Giá cả

Giá bán 2300 USD
Giá ở Mexico 50.600 peso Mexico
Giá ở Brazil 18,400 Brazilian real
Giá tại Pháp 2,300 EUR
Giá ở Ai Cập 69,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 184,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 36,800,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 299,000 Japanese yen
Giá tại Đức 2,300 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 46,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 57.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 57,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 2,300 EUR
Giá tại Thái Lan 80.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 13,800 Polish zloty
Giá ở Ukraine 92,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 13,800 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 13,800 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 2,300 EUR
Giá ở Hy Lạp 2,300 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo