1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei MatePad T8

Huawei MatePad T8

Huawei MatePad T8
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei MatePad T8 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 07 tháng 5
Ngày Phát Hành 2020, ngày 19 tháng 5
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1700 (AWS) / 1900/2100 - Kobe2-L03
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 18, 19, 20, 26, 28, 38, 40, 41 - Kobe2-L09

Thiết kế

Chiều cao 199,7 mm
Chiều rộng 121,1 mm
Dày 8,6 mm
Cân 310 gam
Màu sắc Deepsea Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 189 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10
Nghiên Mediatek MT8768
CPU Lõi tám (4x2.0 GHz Cortex-A53 & 4x1.50 GHz Cortex A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 16GB RAM 2GB
32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua microSDXC
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, khẩu độ: f / 2.2
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
aperture: f/2.4

Pin

Pin Năng Lực 5100 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB microUSB 2.0,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Số Kobe2-L09
Kobe2-L03

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo