1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei MediaPad T1 10

Huawei MediaPad T1 10

Huawei MediaPad T1 10
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei MediaPad T1 10 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 3
Ngày Phát Hành 2015, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 248.5 mm
Chiều rộng 150 mm
Dày 8,3 mm
Cân 433 grams
Màu sắc Đen / bạc
White/Silver

Hiển

Màn Hình Kích Thước 9.6 inches
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 157 pixels per inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 71.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 4.4.4 (KitKat)
Giao diện người dùng EMUI 3
Nghiên Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,2 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 306
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video đúng

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 4800 mAh, không thể tháo rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS, GLONASS / BDS (phụ thuộc vào thị trường)
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 180 USD
Giá ở Mexico 3.960 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,440 Brazilian real
Giá tại Pháp 180 EUR
Giá ở Ai Cập 5.400 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 14.400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2,880,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 23,400 Japanese yen
Giá tại Đức 180 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3.600 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 180 EUR
Giá tại Thái Lan 6.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,080 Polish zloty
Giá ở Ukraine 7,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,080 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,080 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 180 EUR
Giá ở Hy Lạp 180 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo