1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei nova 6

Huawei nova 6

Huawei nova 6
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei nova 6 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 12
Ngày Phát Hành 2019, tháng 12
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 162,6 mm
Chiều rộng 75,7 mm
Dày 8,6 mm
Cân 197 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Màu đen
Màu xanh da trời
Red
Provence

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình LTPS IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 401 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10
Nghiên Kirin 990
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2x2.86 GHz Cortex-A76 & 2x2.09 GHz Cortex-A76 & 4x1.86 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 40 MP, aperture: f/1.8, 27mm focal length (wide), 1/1.7" sensor size, PDAF, Laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
1/4.0" sensor size
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.4
16mm focal length (ultrawide)
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Đèn LED
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p@30
720p @ 960 khung hình / giây
(gyro-EIS)

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4100 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 40W
70% in 30 min (advertised)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn)
Số WLZ-AL10
WLZ-TL10

Giá cả

Giá bán 359.99 USD
Giá ở Mexico 7,920 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,880 Brazilian real
Giá tại Pháp 360 EUR
Giá ở Ai Cập 10.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 28,799 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,759,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 46,799 Japanese yen
Giá tại Đức 360 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,999,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,999,750 Iranian rials
Giá ở Ý 360 EUR
Giá tại Thái Lan 12.600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,160 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,160 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,160 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 360 EUR
Giá ở Hy Lạp 360 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo