1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Nova 7 SE 5G Youth

Huawei Nova 7 SE 5G Youth

Huawei Nova 7 SE 5G Youth
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Nova 7 SE 5G Youth – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, October
Ngày Phát Hành 2020, October
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 162,3 mm
Chiều rộng 75 mm
Dày 8,6 mm
Cân 189 gam
Màu sắc Crush Green
Space Silver
Midnight Black
Purple

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,5 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 405 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Mediatek MT6853 Dimensity 800U
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Octa-core (2 x 2.4 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G57 MC3
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 64 MP
aperture: f/1.8
26mm focal length (wide camera)
PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
17mm focal length (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/2.4
(depth camera)
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc 40W wired
70% in 30 min (advertised)
5W reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 290 USD
Giá ở Mexico 6,380 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,320 Mexican pesos
Giá tại Pháp 290 Euro
Giá ở Ai Cập 8,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 23,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 4,640,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 377,000 Japanese yen
Giá tại Đức 290 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 5,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 7,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 7,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 290 Euro
Giá tại Thái Lan 10,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 1,740 Polish zloty
Giá ở Ukraine 11,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,740 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,740 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 290 Euro
Giá ở Hy Lạp 290 Euro

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo