1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei nova 9

Huawei nova 9

Huawei nova 9
som của người Uzbekistan: nova 9
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, 30 tháng 9
  • Màn hình 6,57 ", OLED
  • CPU Snapdragon 778G 4G
  • RAM RAM 8GB
  • Camera 50MP, 4K
  • Pin 4300mAh, 66W
  • Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0, EMUI 12

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.7
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 8 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 9 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Huawei nova 9 - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 23 tháng 9
Ngày Phát Hành 2021, 30 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Châu Âu
1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - Trung Quốc

Thiết kế

Chiều cao 160 mm
Chiều rộng 73,7 mm
Dày 7,8 mm
Cân 175 gam
Màu sắc Starry Blue, Black, Green, Violet

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2340 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 392 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.9%
Đặc Biệt Dolby Vision, 1B màu, HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc), EMUI 12 (Châu Âu), không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6 nm
CPU 8 lõi (4x2,4 GHz Kryo 670 & 4x1,8 GHz Kryo 670)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 6GB, RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.9, tiêu cự 26 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 4K, 1080p, 720p @ 960 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30fps, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps, gyro-EIS

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66 watt, 60% trong 18 phút, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 (Toàn cầu), Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac (Ấn Độ)
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số NAM-AL00, NAM-LX9

Giá cả

Giá bán 600 USD
Giá ở Mexico 15000 peso Mexico
Giá ở Brazil 5700 real Brazil
Giá tại Pháp 500 EUR
Giá ở Nga 54000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 10800000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 72000 yên Nhật
Giá tại Đức 500 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 15000000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 27000000 rials Iran
Giá ở Ý 500 EUR
Giá tại Thái Lan 21000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3000 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, 23 tháng 9
Ngày Phát Hành 2021, 30 tháng 9
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
CDMA 800
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40, 41, 66 - Châu Âu
1, 2, 3, 4, 5, 8, 18, 19, 26, 34, 38, 39, 40, 41 - Trung Quốc

Thiết kế

Chiều cao 160 mm
Chiều rộng 73,7 mm
Dày 7,8 mm
Cân 175 gam
Màu sắc Starry Blue, Black, Green, Violet

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,57 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình FHD +, 1080 x 2340 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 300Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 392 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 89.9%
Đặc Biệt Dolby Vision, 1B màu, HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc), EMUI 12 (Châu Âu), không có Dịch vụ của Google Play
Nghiên Qualcomm SM7325 Snapdragon 778G 5G
Quá Trình Công Nghệ 6 nm
CPU 8 lõi (4x2,4 GHz Kryo 670 & 4x1,8 GHz Kryo 670)
CHẠY Adreno 642L
Lưu trữ và RAM 128GB RAM 6GB, RAM 128GB 8GB, RAM 256GB 8GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ UFS

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP (rộng), khẩu độ f / 1.9, tiêu cự 26 mm, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP (siêu rộng), khẩu độ f / 2.2
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ tư 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash LED, ảnh toàn cảnh, HDR
Ghi Video 4K, 1080p, 720p @ 960 khung hình / giây, con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP (rộng), khẩu độ f / 2.0
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30fps, 1080p @ 30fps, 720p @ 240fps, gyro-EIS

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 4300 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 66 watt, 60% trong 18 phút, 100% trong 38 phút (được quảng cáo)
Đặc Biệt Sạc ngược

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6 (Toàn cầu), Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac (Ấn Độ)
Bluetooth V5.2, hỗ trợ A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS. Lên đến ba băng tần: GLONASS (3), BDS (3), GALILEO (2), QZSS (2), NavIC
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0, hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học), hỗ trợ Mở khóa bằng khuôn mặt
Số NAM-AL00, NAM-LX9

Giá cả

Giá bán 600 USD
Giá ở Mexico 15000 peso Mexico
Giá ở Brazil 5700 real Brazil
Giá tại Pháp 500 EUR
Giá ở Nga 54000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 10800000 Rupi Indonesia
Giá tại Nhật Bản 72000 yên Nhật
Giá tại Đức 500 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 15000000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 27000000 rials Iran
Giá ở Ý 500 EUR
Giá tại Thái Lan 21000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3000 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo