1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P40

Huawei P40

Huawei P40
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P40 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, ngày 26 tháng 3
Ngày Phát Hành 2020, ngày 07 tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi IP53 chống bụi và chống bắn tung tóe

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 800/850/900/100 (AWS) / 1900/2100
Băng tần 4G 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 32, 34, 38, 39, 40, 41
Băng tần 5G 1, 3, 28, 38, 41, 77, 78, 79 SA / NSA

Thiết kế

Chiều cao 148,9 mm
Chiều rộng 71,1 mm
Dày 8,5 mm
Cân 175 gam
Màu sắc Silver Frost
Blush Gold
Deep Sea Blue
Ice White
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 422 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 86.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Lõi tám (2x2,86 GHz Cortex-A76 & 2x2,36 GHz Cortex-A76 & 4x1,95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ UFS 3.0

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP, aperture: f/1.9, 23mm focal length (wide), 1/1.28" sensor size, 2.44µm pixel size, omnidirectional PDAF, OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
17mm focal length (ultrawide)
AF
Máy Tính Leica quang học
Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p@960fps; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Ảnh Thứ Hai IR TOF 3D
(biometrics sensor only)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3800 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 22,5W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS băng tần kép, GLONASS, BDS, GALILEO, QZSS, NavIC
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, quang phổ màu
An ninh Infrared face recognition, fingerprint (under display, optical sensor)
Số ANA-AN00
ANA-TN00

Giá cả

Giá bán 528.99 USD
Giá ở Mexico 11,638 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,232 Brazilian real
Giá tại Pháp 529 EUR
Giá ở Ai Cập 15,870 Egyptian pounds
Giá ở Nga 42,319 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,463,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 68,769 Japanese yen
Giá tại Đức 529 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,580 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 13,224,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 13,224,750 Iranian rials
Giá ở Ý 529 EUR
Giá tại Thái Lan 18,515 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,174 Polish zloty
Giá ở Ukraine 21,160 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,174 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,174 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 529 EUR
Giá ở Hy Lạp 529 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo