1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P40 Pro Plus

Huawei P40 Pro Plus

Huawei P40 Pro Plus
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P40 Pro Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, March
Ngày Phát Hành 2020, Jun
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 158,2 mm
Chiều rộng 72,6 mm
Dày 9 mm
Cân 226 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic back
ceramic frame
Màu sắc White Ceramic
Black Ceramic

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,58 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 2640 pixels
Tốc 90Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 180Hz
Mật Độ Điểm 441 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng EMUI 10.1
Nghiên Kirin 990 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (2 x 2.86 GHz Cortex-A76 & 2 x 2.36 GHz Cortex-A76 & 4 x 1.95 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G76 MP16
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
512 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
23mm focal length (wide camera)
1/1.28" sensor size
1.22µm pixel size
multi-directional PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/4.4
240mm focal length (periscope telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 10x
Máy ảnh thứ ba 8 MP
aperture: f/2.4
80mm focal length (telephoto)
PDAF
OIS
Zoom quang học 3x
Máy ảnh thứ tư 40 MP
aperture: f/1.8
18mm focal length (ultrawide camera)
1/1.54" sensor size
PDAF
Máy ảnh thứ năm TOF 3D
(depth camera)
Máy Tính Leica quang học
Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720@7680fps
1080p @ 960 khung hình / giây
HDR; gyro-EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.2
26mm focal length (wide camera)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Auto Focus . IR TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Máy Tính HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 4200 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 40W wired
40W wireless
27W reverse wireless

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số ELS-N39
ELS-AN10

Giá cả

Giá bán 1.000 USD
Giá ở Mexico 22.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 8,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 1.000 Euro
Giá ở Ai Cập 30,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 80,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 16,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,300,000 Japanese yen
Giá tại Đức 1.000 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 20,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 25.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 25,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 1.000 Euro
Giá tại Thái Lan 35.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 6.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 40,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 6.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 6.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 1.000 Euro
Giá ở Hy Lạp 1.000 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo