1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P50 Pro

Huawei P50 Pro

Huawei P50 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P50 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, july
Ngày Phát Hành 2021, Aug
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE

Thiết kế

Chiều cao 158,8 mm
Chiều rộng 72,8 mm
Dày 8,5 mm
Cân 195 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Golden Black
Cocoa Gold
Ngọc trai trắng
Charm Pink

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,6 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1228 x 2700 pixels
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 450 pixel mỗi inch
Đặc Biệt 1B colours

Hiệu suất

Hệ Điều Hành HarmonyOS 2.0 (Trung Quốc)
Giao diện người dùng EMUI 12 (Châu Âu)
Nghiên Kirin 9000
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 3.13 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.54 GHz Cortex-A77 & 4 x 2.05 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G78 MP24
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
512 GB with 8 GB RAM
512 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua NM (Bộ nhớ Nano), lên đến 256GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.8
23mm focal length (wide camera)
PDAF
Laser Auto Focus
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 64 MP
aperture: f/3.5
90mm focal length (periscope telephoto)
PDAF
OIS
3.5x optical zoom
7x lossless zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.2
13mm focal length (ultrawide camera)
Auto Focus
Máy ảnh thứ tư 40 MP
aperture: f/1.6
23mm focal length (B/W)
Auto Focus
Máy Tính Leica quang học
dual-LED flash
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây
1080p @ 960 khung hình / giây; con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 13 MP
aperture: f/2.4
(wide camera)
Auto Focus
Máy Tính Toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60/40fps

Pin

Pin Năng Lực 4360 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
50W không dây

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac / 6, băng tần kép, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 3.1,
supports OTG

Linh Tính

Số JAD-AL50
JAD-LX9

Giá cả

Giá bán 900 USD
Giá ở Mexico 19.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 7.200 peso Mexico
Giá tại Pháp 900 Euro
Giá ở Ai Cập 27.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 72.000 rúp Nga
Giá tại Indonesia 14,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 1,170,000 Japanese yen
Giá tại Đức 900 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 18.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 22.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 22.500.000 rials Iran
Giá ở Ý 900 Euro
Giá tại Thái Lan 31.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 5,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 36.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 5,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 5,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 900 Euro
Giá ở Hy Lạp 900 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo