1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei P9

Huawei P9

Huawei P9
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei P9 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 4
Ngày Phát Hành 2016, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 6(900), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 18(800), 19(800), 20(800), 26(850), 28(700), 38(2600), 39(1900), 40(2300)

Thiết kế

Chiều cao 145 mm
Chiều rộng 70,9 mm
Dày 7 mm
Cân 144 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Ceramic White
Haze Gold
Rose Gold
Titanium Grey
Mystic Silver
Prestige Gold
Red
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình IPS-NEO LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 423 pixels per inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 3
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0 (Marshmallow)
Giao diện người dùng EMUI 4.1
Nghiên HiSilicon Kirin 955
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A72 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T880 MP4
Lưu trữ và RAM 32GB with 3 GB RAM (EVA-L19/EVA-L09)64GB with 4 GB RAM (EVA-L29)
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 12 MP, aperture: f/2.2, 27mm focal length (wide), 1/2.9" sensor size, 1.25µm pixel size, PDAF & laser AF
Máy Ảnh Thứ Hai 12 MP B / W
aperture: f/2.2
27mm focal length (wide)
1/2.9" sensor size
1.25µm pixel size
PDAF & laser AF
Máy Tính Leica quang học
đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p @ 60 khung hình / giây
1080p@30
720p @ 120 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.4
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Fast battery charging 9V/2A 18W: 44% in 30 min

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 24-bit / 192kHz
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, DLNA, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC Yes (EVA-L09 only)
Đài phát thanh Không có
USB Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số EVA-L09
EVA-L19
EVA-L29

Giá cả

Giá bán 340 USD
Giá ở Mexico 7,480 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,720 Brazilian real
Giá tại Pháp 340 EUR
Giá ở Ai Cập 10,200 Egyptian pounds
Giá ở Nga 27,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,440,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 44,200 Japanese yen
Giá tại Đức 340 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 8,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 340 EUR
Giá tại Thái Lan 11,900 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,040 Polish zloty
Giá ở Ukraine 13,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,040 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,040 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 340 EUR
Giá ở Hy Lạp 340 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo