Thông Báo Ngày | 2019, tháng 9 |
Ngày Phát Hành | 2019, tháng 10 |
SIM kích Thước | Không có |
SIM Khe | Không có |
Chống nước / chống bụi | Chống nước 50m |
Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
Băng tần 2G | N / A |
Băng tần 3G | N / A |
Băng tần 4G | N / A |
Chiều cao | 45.9 mm |
Chiều rộng | 45.9 mm |
Dày | 10,7 mm |
Cân | 41 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front ceramic back stainless steel frame |
Màu sắc |
Titanium Grey Stainless Steel Black Stainless Steel Thép không gỉ |
Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
Loại Màn Hình | OLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 454 x 454 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 1:1 |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ | 59.40% |
Đặc Biệt | 16 triệu màu |
Hệ Điều Hành | Huawei wearable platform |
Lưu trữ và RAM | 4GB 32MB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Loại Lưu Trữ | eMMC |
Pin Năng Lực | 455 mAh, non-removable |
Loa | Yes, with mono speakers (46mm only) |
Tai Nghe Jack | Không có |
Đặc Biệt | Only 46mm series support Bluetooth calling |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V5.1, LE, EDR |
GPS | Yes, with GLONASS, GALILEO |
NFC | Yes (China only) |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Cảm biến | Accelerometer, gyroscope, heart rate, barometer, compass |
Số |
LTN-B19 DAN-B19 |
Giá bán | 109.99 USD |
Giá ở Mexico | 2,420 Mexican pesos |
Giá ở Brazil | 880 Brazilian real |
Giá tại Pháp | 110 EUR |
Giá ở Ai Cập | 3,300 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 8,799 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 1,759,840 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 14,299 Japanese yen |
Giá tại Đức | 110 EUR |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,200 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 2,749,750 Vietnamese dong |
Giá ở Iran | 2,749,750 Iranian rials |
Giá ở Ý | 110 EUR |
Giá tại Thái Lan | 3,850 Thai baht |
Giá ở Ba Lan | 660 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 4,400 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 660 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 660 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 110 EUR |
Giá ở Hy Lạp | 110 EUR |