1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Watch GT 2

Huawei Watch GT 2

Huawei Watch GT 2
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Đồng hồ thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Watch GT 2 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Không có
SIM Khe Không có
Chống nước / chống bụi Chống nước 50m

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động
Băng tần 2G N / A
Băng tần 3G N / A
Băng tần 4G N / A

Thiết kế

Chiều cao 45.9 mm
Chiều rộng 45.9 mm
Dày 10,7 mm
Cân 41 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
ceramic back
stainless steel frame
Màu sắc Titanium Grey Stainless Steel
Black Stainless Steel
Thép không gỉ

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,39 inch
Loại Màn Hình OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 454 x 454 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 1:1
Mật Độ Điểm 326 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 59.40%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Huawei wearable platform
Lưu trữ và RAM 4GB 32MB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ eMMC

Pin

Pin Năng Lực 455 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Yes, with mono speakers (46mm only)
Tai Nghe Jack Không có
Đặc Biệt Only 46mm series support Bluetooth calling

Kết nối

WIFI Không có
Bluetooth V5.1, LE, EDR
GPS Yes, with GLONASS, GALILEO
NFC Yes (China only)
Đài phát thanh Không có
USB Không có

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, gyroscope, heart rate, barometer, compass
Số LTN-B19
DAN-B19

Giá cả

Giá bán 109.99 USD
Giá ở Mexico 2,420 Mexican pesos
Giá ở Brazil 880 Brazilian real
Giá tại Pháp 110 EUR
Giá ở Ai Cập 3,300 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,799 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,759,840 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 14,299 Japanese yen
Giá tại Đức 110 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,200 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2,749,750 Vietnamese dong
Giá ở Iran 2,749,750 Iranian rials
Giá ở Ý 110 EUR
Giá tại Thái Lan 3,850 Thai baht
Giá ở Ba Lan 660 Polish zloty
Giá ở Ukraine 4,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 660 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 660 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 110 EUR
Giá ở Hy Lạp 110 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo