Thông Báo Ngày | 2020, October |
Ngày Phát Hành | 2020, November |
SIM Khe | Không có |
Công nghệ mạng | Không có kết nối di động |
Chiều cao | 46.7 mm |
Chiều rộng | 46.7 mm |
Dày | 11,4 mm |
Cân | 52 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front (sapphire crystal) ceramic back titanium frame |
Màu sắc | Titanium Gold |
Màn Hình Kích Thước | 1,39 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 454 x 454 pixels |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Mật Độ Điểm | 326 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Hệ điều hành độc quyền |
Lưu trữ và RAM | 4 GB with 32 MB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Không có |
Pin Năng Lực | 455 mAh, non-removable |
Tốc độ sạc | Wireless |
Loa | đúng |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Không có |
Bluetooth | V5.1, LE, EDR |
Đài phát thanh | Không có |
USB | Không có |
Số | VID-B19 |
Giá bán | 700 USD |
Giá ở Mexico | 15.400 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 5.600 peso Mexico |
Giá tại Pháp | 700 Euro |
Giá ở Ai Cập | 21,000 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 56,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 11.200.000 Rupi Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 910,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 700 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 14,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 17.500.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 17,500,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 700 Euro |
Giá tại Thái Lan | 24.500 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 4,200 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 28,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 4,200 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 4,200 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 700 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 700 Euro |