1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Y9 (2018)

Huawei Y9 (2018)

Huawei Y9 (2018)
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Y9 (2018) – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2018, tháng 3
Ngày Phát Hành 2018 tư
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 157,2 mm
Chiều rộng 75,3 mm
Dày 7,9 mm
Cân 170 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass
aluminum body
Màu sắc Màu đen
Vàng
Màu xanh da trời

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,93 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080p x 2160 ảnh điểm
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 18:9
Mật Độ Điểm 407 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Các 8.0 (Oreo)
Giao diện người dùng EMUI 8
Nghiên HiSilicon Kirin 659
Quá Trình Công Nghệ 16nm
CPU Lõi tám (4x2,36 GHz Cortex-A53 & 4x1,7 GHz Cortex-A53)
CHẠY Mali-T830 MP2
Lưu trữ và RAM 64 / 128GB với RAM 4 GB
32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, lên đến 256 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/2.2, 27mm focal length (wide), PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP
depth sensor
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, gyroscope (market dependent), proximity, compass
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số FLA-AL10
FLA-AL00
FLA-LX1
FLA-LX2
FLA-LX3

Giá cả

Giá bán 220 USD
Giá ở Mexico 4.840 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,760 Brazilian real
Giá tại Pháp 220 EUR
Giá ở Ai Cập 6,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 17,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,520,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 28,600 Japanese yen
Giá tại Đức 220 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 5.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 220 EUR
Giá tại Thái Lan 7.700 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,320 Polish zloty
Giá ở Ukraine 8,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,320 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,320 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 220 EUR
Giá ở Hy Lạp 220 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo