1. Phones
  2. Huawei
  3. Huawei Y3II

Huawei Y3II

Huawei Y3II
đồng bolivar của Venezuela: Huawei
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Huawei Y3II – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 4
Ngày Phát Hành 2016, tháng 6
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 3 (1800), 7 (2600), 8 (900), 20 (800)

Thiết kế

Chiều cao 134.2 mm
Chiều rộng 66.7 mm
Dày 9,9 mm
Cân 150 gam
Vật Liệu Xây Dựng Thân nhựa
Màu sắc Obsidian Black
Arctic White
Sand Gold
Rose Pink
Sky Blue

Hiển

Màn Hình Kích Thước 4,5 inch
Loại Màn Hình Màn hình cảm ứng điện dung
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 854 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 218 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 62.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.1 (Lollipop)
Giao diện người dùng EMUI 3.1
Nghiên Mediatek MT6735M - 4G model
Mediatek MT6582M - 3G model
CPU Quad-core 1.0 GHz Cortex-A53 - 4G modelQuad-core 1.3 GHz Cortex-A7 - 3G model
CHẠY Mali-T720MP2 - 4G modelMali-400MP2 - 3G model
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 2100 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, độ gần
Số LUA-U22
LUA-U02
LUA-L21
LUA-L22
LUA-L01

Giá cả

Giá bán 80 USD
Giá ở Mexico 1,760 Mexican pesos
Giá ở Brazil 640 Brazilian real
Giá tại Pháp 80 EUR
Giá ở Ai Cập 2,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 6,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,280,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 10,400 Japanese yen
Giá tại Đức 80 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 80 EUR
Giá tại Thái Lan 2.800 baht Thái
Giá ở Ba Lan 480 Polish zloty
Giá ở Ukraine 3,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 480 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 480 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 80 EUR
Giá ở Hy Lạp 80 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo