1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Note 11i

Infinix Note 11i

Infinix Note 11i
som của người Uzbekistan: Lưu ý 11i
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh
  • Ngày Phát Hành 2021, ngày 15 tháng 11
  • Màn hình 6,95 ", IPS LCD
  • CPU Helio G85
  • RAM RAM 4GB
  • Camera 48MP, 1440p @ 30fps
  • Pin 5000mAh, 18W
  • Hệ Điều Hành Android 11, XOS 7.6

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.3
  • Thiết kế 8 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 8 / 10
  • Camera 8 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 9 / 10

Infinix Note 11i - Thông số kỹ thuật và giá đầy đủ

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 15 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 15 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20, 28

Thiết kế

Chiều cao 173,2 mm
Chiều rộng 78,7 mm
Dày 8,8 mm
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh lam, Xanh lục

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,95 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng
Mật Độ Điểm 387 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.5%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng XOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash bốn LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1440p @ 30fps, 1080p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 18 watt

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 4000 peso Mexico
Giá ở Brazil 1520 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 14400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2880000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 19200 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4000000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7200000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 800 zloty Ba Lan

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, ngày 15 tháng 11
Ngày Phát Hành 2021, ngày 15 tháng 11
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/2100
Băng tần 4G 1, 3, 7, 8, 20, 28

Thiết kế

Chiều cao 173,2 mm
Chiều rộng 78,7 mm
Dày 8,8 mm
Cân -
Vật Liệu Xây Dựng Mặt trước bằng kính, khung nhựa, mặt sau bằng nhựa
Màu sắc Đen, Xanh lam, Xanh lục

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,95 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2460 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng
Mật Độ Điểm 387 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 84.5%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng XOS 7.6
Nghiên MediaTek Helio G85
Quá Trình Công Nghệ 12 nm
CPU 8 lõi (2x2,0 GHz Cortex-A75 & 6x1,8 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G52 MC2
Lưu trữ và RAM 64 GB RAM 4GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP (rộng), khẩu độ f / 1.8, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 2 MP (macro), khẩu độ f / 2.4
Máy ảnh thứ ba 2 MP (độ sâu), khẩu độ f / 2.4
Máy Tính Đèn flash bốn LED, HDR, toàn cảnh
Ghi Video 1440p @ 30fps, 1080p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
Ghi Video 1080p@30

Pin

Loại Pin Lithium
Pin Năng Lực 5000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc nhanh 18 watt

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm tai nghe 3.5

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, điểm phát sóng
Bluetooth đúng
GPS Có, với A-GPS
NFC Không có
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0; hỗ trợ OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia Tốc, Con Quay Hồi Chuyển, Gần La Bàn
An ninh Vân tay (gắn trên nút nguồn); hỗ trợ FaceUnlock

Giá cả

Giá bán 160 USD
Giá ở Mexico 4000 peso Mexico
Giá ở Brazil 1520 đồng real Brazil
Giá tại Pháp 140 EUR
Giá ở Nga 14400 rúp Nga
Giá tại Indonesia 2880000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 19200 yên Nhật
Giá tại Đức 140 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2400 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 4000000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 7200000 rials Iran
Giá ở Ý 140 EUR
Giá tại Thái Lan 5600 baht Thái
Giá ở Ba Lan 800 zloty Ba Lan

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo