1. Phones
  2. Infinix
  3. Infinix Zero Ultra

Infinix Zero Ultra

Infinix Zero Ultra
đồng bolivar của Venezuela: Infinix
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Infinix Zero Ultra – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2022, Oct
Ngày Phát Hành 2022, Oct
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 165,5 mm
Chiều rộng 74,5 mm
Dày 8,8 mm
Cân 213 gam
Màu sắc Coslight Silver
Genesis Noir

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 387 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 12
Giao diện người dùng XOS 12
Nghiên Mediatek Dimensity 920
Quá Trình Công Nghệ 6nm
CPU Octa-core (2 x 2.5 GHz Cortex-A78 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55)
CHẠY Mali-G68 MC4
Lưu trữ và RAM 256 GB with 8 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 200 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
1/1.22" sensor size
0.64µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.4
(ultrawide camera)
Auto Focus
Máy ảnh thứ ba 2 MP
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/60 khung hình / giây

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
(wide camera)
Máy Tính Đèn flash LED kép
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 180W wired
100% in 12 min (advertised)

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band
Bluetooth đúng
NFC Không xác định
Đài phát thanh Đài FM
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Số X6820

Giá cả

Giá bán 500 USD
Giá ở Mexico 11.000 peso Mexico
Giá ở Brazil 4,000 Mexican pesos
Giá tại Pháp 500 Euro
Giá ở Ai Cập 15,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 40,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 8,000,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 650,000 Japanese yen
Giá tại Đức 500 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 10,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 12,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 500 Euro
Giá tại Thái Lan 17.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 3.000 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 20,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3.000 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 3.000 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 500 Euro
Giá ở Hy Lạp 500 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo