1. Phones
  2. iQOO
  3. iQOO Neo5S

iQOO Neo5S

iQOO Neo5S
đồng bolivar của Venezuela: iQOO
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

iQOO Neo5S – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 12
Ngày Phát Hành 2021, tháng 12
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / CDMA2000 / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 163,2 mm
Chiều rộng 76,4 mm
Dày 8,4 mm
Cân 196 gam
Màu sắc Orange
Màu xanh da trời
Màu đen

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,62 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2400 pixel
độ sáng 1300 nits (cao điểm)
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Tỉ Lệ 20:9
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng Origin OS Ocean
Nghiên Qualcomm SM8350 Snapdragon 888 5G
Quá Trình Công Nghệ 5nm
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-X1 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A78 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 660
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
256 GB with 8 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP
aperture: f/1.8
25mm focal length (wide camera)
1/2.0" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.2
16mm
120? field of view (ultrawide camera)
Máy ảnh thứ ba 2 MP
aperture: f/2.4
(macro camera)
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.0
(wide camera)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 66W wired
70% in 18 min (advertised)

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.2
supports A2DP, LE, aptX HD, aptX Adaptive
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG

Linh Tính

Giá cả

Giá bán 380 USD
Giá ở Mexico 8,360 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,040 Mexican pesos
Giá tại Pháp 380 Euro
Giá ở Ai Cập 11,400 Egyptian pounds
Giá ở Nga 30,400 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,080,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 494,000 Japanese yen
Giá tại Đức 380 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,600 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 9.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 9,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 380 Euro
Giá tại Thái Lan 13.300 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,280 Polish zloty
Giá ở Ukraine 15,200 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,280 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,280 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 380 Euro
Giá ở Hy Lạp 380 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo