1. Phones
  2. iQOO
  3. iQOO5 5G

iQOO5 5G

iQOO5 5G
đồng bolivar của Venezuela: iQOO
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

iQOO5 5G – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, August
Ngày Phát Hành 2020, August
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE / 5G

Thiết kế

Chiều cao 160 mm
Chiều rộng 75,6 mm
Dày 8,3 mm
Cân 197 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back (Gorilla Glass 6)
Màu sắc Màu xanh da trời
xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,56 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2376 điểm ảnh
Tốc 120Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 240Hz
Mật Độ Điểm 398 pixel mỗi inch
Đặc Biệt HDR10 +

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 10
Giao diện người dùng IQOO UI 1.5
Nghiên Qualcomm SM8250 Snapdragon 865 5G
Quá Trình Công Nghệ 7nm +
CPU Octa-core (1 x 2.84 GHz Cortex-A77 & 3 x 2.42 GHz Cortex-A77 & 4 x 1.80 GHz Cortex-A55)
CHẠY Adreno 650
Lưu trữ và RAM 128 GB with 8 GB RAM
128 GB with 12 GB RAM
256 GB with 12 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 50 MP
aperture: f/1.9
(wide camera)
1/1.31" sensor size
1.2µm pixel size
PDAF điểm ảnh kép
Máy Ảnh Thứ Hai 13 MP
aperture: f/2.5
50mm focal length (telephoto)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
PDAF
2x optical zoom
Máy ảnh thứ ba 13 MP
aperture: f/2.2
120?
16mm focal length (ultrawide camera)
1/4.0" sensor size
1.12µm pixel size
Máy Tính Đèn flash LED kép
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 8K
4K @ 30 khung hình / giây
1080p@30
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 16 MP
aperture: f/2.5
(wide camera)
Máy Tính Toàn cảnh
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 55W wired
100% in 50 min (advertised)
Reverse wired

Âm thanh

Loa đúng
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/6, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.1
supports A2DP, LE, aptX HD
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C,
supports OTG

Linh Tính

Số V2024A

Giá cả

Giá bán 490 USD
Giá ở Mexico 10,780 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,920 Mexican pesos
Giá tại Pháp 490 Euro
Giá ở Ai Cập 14,700 Egyptian pounds
Giá ở Nga 39,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,840,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 637,000 Japanese yen
Giá tại Đức 490 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 9,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 12,250,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 12,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 490 Euro
Giá tại Thái Lan 17,150 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,940 Polish zloty
Giá ở Ukraine 19,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,940 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,940 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 490 Euro
Giá ở Hy Lạp 490 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo