1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo A1000

Lenovo A1000

Lenovo A1000
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo A1000 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 9
Ngày Phát Hành 2015, tháng 9
SIM kích Thước SIM nhỏ
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 900/1900/2100

Thiết kế

Chiều cao 124,5 mm
Chiều rộng 64 mm
Dày 10,6 mm
Cân 132 gam
Vật Liệu Xây Dựng Thân nhựa
Màu sắc Onyx Black
Ngọc trai trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 4 inch
Loại Màn Hình TFT
Độ Phân Giải Màn Hình 480 x 800 pixels
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 233 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 57.20%

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 5.0 (Lollipop)
Nghiên Spreadtrum SC7731
CPU Lõi tứ 1,3 GHz Cortex-A7
CHẠY Mali-400MP2
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 32 GB (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 720p

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính VGA

Pin

Pin Năng Lực 2000 mAh, removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V2.1
supports A2DP
GPS Có, với A-GPS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế
Số A1000

Giá cả

Giá bán 60 USD
Giá ở Mexico 1,320 Mexican pesos
Giá ở Brazil 480 Brazilian real
Giá tại Pháp 60 EUR
Giá ở Ai Cập 1.800 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 4,800 Russian ruble
Giá tại Indonesia 960,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 7,800 Japanese yen
Giá tại Đức 60 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 1.200 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 1,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 1,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 60 EUR
Giá tại Thái Lan 2,100 Thai baht
Giá ở Ba Lan 360 Polish zloty
Giá ở Ukraine 2,400 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 360 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 360 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 60 EUR
Giá ở Hy Lạp 60 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo