1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo M10 Plus

Lenovo M10 Plus

Lenovo M10 Plus
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo M10 Plus – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2020, March
Ngày Phát Hành 2020, March
SIM kích Thước Sim nano
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng LTE

Thiết kế

Chiều cao 244.2 mm
Chiều rộng 153,3 mm
Dày 8,2 mm
Cân 460 gam
Màu sắc Iron Gray

Hiển

Màn Hình Kích Thước 10.3 inches
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 1920 pixel
độ sáng 330 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 220 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Mediatek MT6762 Helio P22T
Quá Trình Công Nghệ 12nm
CPU Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53)
CHẠY PowerVR GE8320
Lưu trữ và RAM 32 GB with 2 GB RAM
64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 4 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 8 MP
auto focus
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 5 MP

Pin

Pin Năng Lực 7000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 10W wired

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0

Linh Tính

Số TB-X606
TB-X606F
TB-X606X

Giá cả

Giá bán 200 USD
Giá ở Mexico 4.400 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,600 Mexican pesos
Giá tại Pháp 200 bảng Anh
Giá ở Ai Cập 6,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 16,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 3,200,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 260,000 Japanese yen
Giá tại Đức 200 bảng Anh
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 4.000 lira Thổ Nhĩ Kỳ
Giá tại Việt Nam 5.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 5,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 200 bảng Anh
Giá tại Thái Lan 7.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1.200 zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 8.000 hryvnia Ukraina
Giá tại Malaysia 1,200 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,200 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 200 bảng Anh
Giá ở Hy Lạp 200 bảng Anh

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo