1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Z6 Pro

Lenovo Z6 Pro

Lenovo Z6 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Z6 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, April 23
Ngày Phát Hành 2019, April 23
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 5, 7, 8, 20, 34, 38, 39, 40, 41

Thiết kế

Chiều cao 157,5 mm
Chiều rộng 74,6 mm
Dày 8,7 mm
Cân 185 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
glass back
aluminum frame
Màu sắc Red
Blue/Green

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,39 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 2340 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 403 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 85.30%
Đặc Biệt 16 triệu màu
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng ZUI 11.1
Nghiên Qualcomm SM8150 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,78 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6GB
128GB với RAM 8GB
256GB với 8GB RAM
512GB với 12GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ)
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 48 MP, aperture: f/1.8, 28mm focal length (wide), 1/2.0" sensor size, 0.8µm pixel size, PDAF
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
(telephoto)
PDAF
Máy ảnh thứ ba 16 MP
aperture: f/2.2
12mm focal length (ultrawide)
AF
Máy ảnh thứ tư 2 MP
aperture: f/1.8
2.9µm pixel size
PDAF
OIS (dedicated video camera)
Máy ảnh thứ năm TOF 3D
(depth)
Máy Tính Đèn flash LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 4K @ 30 khung hình / giây
1080p @ 30/120 khung hình / giây
con quay hồi chuyển EIS

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 32 MP
aperture: f/2.0
26mm focal length (wide)
1/2.8" sensor size
0.8µm pixel size
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 4000 g, không rời
Tốc độ sạc Nhanh sạc 18

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 một/b g/n/ac, hai-ban nhạc, Wi-Fi Trực tiếp điểm nóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, EDR, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (dưới màn hình, cảm biến quang học)
Số L78051

Giá cả

Giá bán 439.9 USD
Giá ở Mexico 9,678 Mexican pesos
Giá ở Brazil 3,519 Brazilian real
Giá tại Pháp 440 EUR
Giá ở Ai Cập 13,197 Egyptian pounds
Giá ở Nga 35,192 Russian ruble
Giá tại Indonesia 7,038,400 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 57,187 Japanese yen
Giá tại Đức 440 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,798 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10,997,500 Vietnamese dong
Giá ở Iran 10,997,500 Iranian rials
Giá ở Ý 440 EUR
Giá tại Thái Lan 15,397 Thai baht
Giá ở Ba Lan 2,639 Polish zloty
Giá ở Ukraine 17,596 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,639 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,639 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 440 EUR
Giá ở Hy Lạp 440 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo