| Thông Báo Ngày | Năm 2020, tháng 12 |
| Ngày Phát Hành | Năm 2020, tháng 12 |
| SIM kích Thước | Sim nano |
| SIM Khe | Một SIM hoặc Hai SIM Kết hợp |
| Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
| Chiều cao | 172.1 mm |
| Chiều rộng | 76,8 mm |
| Dày | 9,7 mm |
| Cân | 221 gam |
| Màu sắc |
Electric Violet Metallic Sage |
| Màn Hình Kích Thước | 6,8 inch |
| Loại Màn Hình | AMOLED |
| Độ Phân Giải Màn Hình | 720 x 1640 pixel |
| Tốc | 60Hz |
| Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
| Mật Độ Điểm | 263 pixel mỗi inch |
| Hệ Điều Hành | Android 10 |
| Nghiên | Qualcomm SM6115 Snapdragon 662 |
| Quá Trình Công Nghệ | 11nm |
| CPU | Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver) |
| CHẠY | Adreno 610 |
| Lưu trữ và RAM |
64 GB with 4 GB RAM 128 GB with 4 GB RAM |
| Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) |
| Máy ảnh chính |
64 MP aperture: f/1.8 26mm focal length (wide camera) 1/1.97" sensor size 0.7µm pixel size PDAF |
| Máy Ảnh Thứ Hai |
2 MP aperture: f/2.4 (macro camera) |
| Máy ảnh thứ ba |
2 MP aperture: f/2.4 (depth camera) |
| Máy Tính |
Đèn LED HDR toàn cảnh |
| Ghi Video | 1080p @ 30/60 khung hình / giây |
| Máy ảnh chính |
16 MP aperture: f/2.2 1.0µm pixel size |
| Máy Tính | HDR |
| Ghi Video | 1080p@30 |
| Pin Năng Lực | 6000 mAh, không thể tháo rời |
| Tốc độ sạc |
20W wired 2.5W reverse wired |
| Loa | đúng |
| Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
| WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
| Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
| NFC | đúng |
| Đài phát thanh | Đài FM |
| USB |
USB Type-C 2.0, supports OTG |
| Số | XT2091-8 |
| Giá bán | 130 USD |
| Giá ở Mexico | 2,860 Mexican pesos |
| Giá ở Brazil | 1,040 Mexican pesos |
| Giá tại Pháp | 130 Euro |
| Giá ở Ai Cập | 3,900 Egyptian pounds |
| Giá ở Nga | 10,400 Russian ruble |
| Giá tại Indonesia | 2,080,000 Indonesian rupiahs |
| Giá tại Nhật Bản | 169,000 Japanese yen |
| Giá tại Đức | 130 Euro |
| Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 2,600 Turkish lira |
| Giá tại Việt Nam | 3.250.000 đồng Việt Nam |
| Giá ở Iran | 3,250,000 Iranian rials |
| Giá ở Ý | 130 Euro |
| Giá tại Thái Lan | 4,550 baht Thái |
| Giá ở Ba Lan | 780 Polish zloty |
| Giá ở Ukraine | 5,200 Ukrainian hryvnia |
| Giá tại Malaysia | 780 Malaysian Ringgit |
| Giá ở Romania | 780 Romanian Leu |
| Giá ở Hà Lan | 130 Euro |
| Giá ở Hy Lạp | 130 Euro |