1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Pad

Lenovo Pad

Lenovo Pad
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Pad – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2021, tháng 5
Ngày Phát Hành 2021, Jun
SIM Khe Không có

Mạng

Công nghệ mạng Không có kết nối di động

Thiết kế

Chiều cao 258,4 mm
Chiều rộng 163 mm
Dày 7,5 mm
Cân 490 grams
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
plastic frame
plastic back
Màu sắc xám

Hiển

Màn Hình Kích Thước 11,0 inch
Loại Màn Hình TDDI IPS LCD
Độ Phân Giải Màn Hình 1200 x 2000 pixels
độ sáng 400 nits (type)
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 5:3
Mật Độ Điểm 212 pixel mỗi inch

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 11
Giao diện người dùng ZUI 12.5
Nghiên Qualcomm SM6115 Snapdragon 662
Quá Trình Công Nghệ 11nm
CPU Octa-core (4 x 2.0 GHz Kryo 260 Gold & 4 x 1.8 GHz Kryo 260 Silver)
CHẠY Adreno 610
Lưu trữ và RAM 64 GB with 4 GB RAM
128 GB with 6 GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP
auto focus
Máy Tính Đèn LED
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính MP. TOF 3D
(depth/biometrics sensor)
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 7700 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc 20W wired
QC3

Âm thanh

Loa Có, với loa âm thanh nổi (4 loa)
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
NFC Không có
Đài phát thanh Không có
USB USB Type-C 2.0,
supports OTG, magnetic connector

Linh Tính

Số ZA7R0232CN

Giá cả

Giá bán 140 USD
Giá ở Mexico 3,080 Mexican pesos
Giá ở Brazil 1,120 Mexican pesos
Giá tại Pháp 140 Euro
Giá ở Ai Cập 4.200 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 11,200 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2.240.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 182,000 Japanese yen
Giá tại Đức 140 Euro
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,800 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 3.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 3,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 140 Euro
Giá tại Thái Lan 4.900 baht Thái
Giá ở Ba Lan 840 Polish zloty
Giá ở Ukraine 5,600 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 840 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 840 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 140 Euro
Giá ở Hy Lạp 140 Euro

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo