Thông Báo Ngày | 2021, tháng 5 |
Ngày Phát Hành | 2021, Jun |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | AN TÍN / TIN / CƯ / LTE |
Chiều cao | 244 mm |
Chiều rộng | 153 mm |
Dày | 8,2 mm |
Cân | 460 gam |
Màu sắc | Abyss Blue |
Màn Hình Kích Thước | 10.3 inches |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1200 x 1920 pixel |
độ sáng | 330 nits (type) |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 16:10 |
Mật Độ Điểm | 220 pixel mỗi inch |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT6762 Helio P22T |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (4 x 2.3 GHz Cortex-A53 & 4 x 1.8 GHz Cortex-A53) |
CHẠY | PowerVR GE8320 |
Lưu trữ và RAM |
32 GB with 3 GB RAM 64 GB with 4 GB RAM 128 GB with 4 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng) |
Máy ảnh chính | 8 MP |
Máy Tính | Đèn LED |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 5 MP |
Ghi Video | đúng |
Pin Năng Lực | 7700 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 10W wired |
Loa | Vâng, với loa stereo |
Tai Nghe Jack | Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth | V5.0, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Đài FM |
USB | USB Type-C 2.0 |
Số |
TB-X6C6F TB-X6C6X |
Giá bán | 170 USD |
Giá ở Mexico | 3.740 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 1,360 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 170 Euro |
Giá ở Ai Cập | 5,100 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 13,600 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 2,720,000 Indonesian rupiahs |
Giá tại Nhật Bản | 221,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 170 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 3,400 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 4.250.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 4,250,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 170 Euro |
Giá tại Thái Lan | 5.950 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 1,020 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 6,800 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 1,020 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 1,020 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 170 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 170 Euro |