1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Tab M7

Lenovo Tab M7

Lenovo Tab M7
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Tab M7 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 9
Ngày Phát Hành 2019, tháng 10
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G 1, 3, 4, 7, 8, 20

Thiết kế

Chiều cao 176,3 mm
Chiều rộng 102,9 mm
Dày 8,3 mm
Cân 236 gam
Vật Liệu Xây Dựng Glass front
aluminum back
aluminum frame
Màu sắc Iron Grey
Platinum Grey
Onyx Black

Hiển

Màn Hình Kích Thước 7 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 600 x 1024 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 170 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 76.00%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Nghiên Mediatek MT8321 (28 nm) - Wi-Fi
Mediatek MT8765B - Wi-Fi / LTE
CPU Lõi tứ 1,3 GHz
CHẠY Mali-400
Lưu trữ và RAM 8GB với RAM 1GB
16GB with 1GB RAM
32GB với RAM 2GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua microSDXC (khe cắm chuyên dụng)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP
Ghi Video 720p

Pin

Pin Năng Lực 3590 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, Wi-Fi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế

Giá cả

Giá bán 100 USD
Giá ở Mexico 2.200 peso Mexico
Giá ở Brazil 800 Brazilian real
Giá tại Pháp 100 EUR
Giá ở Ai Cập 3,000 Egyptian pounds
Giá ở Nga 8,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 1,600,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 13,000 Japanese yen
Giá tại Đức 100 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 2,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 2.500.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 2,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 100 EUR
Giá tại Thái Lan 3.500 baht Thái
Giá ở Ba Lan 600 đồng zloty Ba Lan
Giá ở Ukraine 4,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 600 Ringgit Malaysia
Giá ở Romania 600 Leu Romania
Giá ở Hà Lan 100 EUR
Giá ở Hy Lạp 100 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo