Thông Báo Ngày | 2021, Jun |
Ngày Phát Hành | 2021, Jun |
SIM kích Thước | Sim nano |
SIM Khe | SIM đơn |
Công nghệ mạng | GSM / HSPA / LTE |
Chiều cao | 256.8 mm |
Chiều rộng | 169 mm |
Dày | 7.9-8.3 mm |
Cân | 655 grams |
Vật Liệu Xây Dựng |
Glass front aluminum frame aluminum back |
Màu sắc | Storm Gray |
Màn Hình Kích Thước | 11,0 inch |
Loại Màn Hình | AMOLED |
Độ Phân Giải Màn Hình | 1200 x 2000 pixels |
độ sáng | 400 nits |
Tốc | 60Hz |
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng | 120Hz |
Tỉ Lệ | 5:3 |
Mật Độ Điểm | 212 pixel mỗi inch |
Đặc Biệt | Dolby Vision |
Hệ Điều Hành | Android 11 |
Nghiên | Mediatek MT6785 Helio G90T |
Quá Trình Công Nghệ | 12nm |
CPU | Octa-core (2 x 2.05 GHz Cortex-A76 & 6 x 2.0 GHz Cortex-A55) |
CHẠY | Mali-G76 MC4 |
Lưu trữ và RAM |
128 GB with 4 GB RAM 256 GB with 8 GB RAM |
Lưu Trữ Mở Rộng | Có, qua microSDXC |
Máy ảnh chính |
8 MP auto focus |
Ghi Video | 1080p@30 |
Máy ảnh chính | 8 MP. TOF 3D (biometrics sensor) |
Ghi Video | 1080p@30 |
Pin Năng Lực | 7700 mAh, không thể tháo rời |
Tốc độ sạc | 20W wired |
Loa | Có, với loa âm thanh nổi (4 loa) |
Tai Nghe Jack | Không có |
WIFI | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct |
Bluetooth |
V5.0 supports A2DP, LE |
NFC | Không có |
Đài phát thanh | Không có |
USB | USB Type-C 2.0 |
Giá bán | 350 USD |
Giá ở Mexico | 7.700 peso Mexico |
Giá ở Brazil | 2,800 Mexican pesos |
Giá tại Pháp | 350 Euro |
Giá ở Ai Cập | 10,500 Egyptian pounds |
Giá ở Nga | 28,000 Russian ruble |
Giá tại Indonesia | 5.600.000 rúp Indonesia |
Giá tại Nhật Bản | 455,000 Japanese yen |
Giá tại Đức | 350 Euro |
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ | 7,000 Turkish lira |
Giá tại Việt Nam | 8.750.000 đồng Việt Nam |
Giá ở Iran | 8,750,000 Iranian rials |
Giá ở Ý | 350 Euro |
Giá tại Thái Lan | 12.250 baht Thái |
Giá ở Ba Lan | 2,100 Polish zloty |
Giá ở Ukraine | 14,000 Ukrainian hryvnia |
Giá tại Malaysia | 2,100 Malaysian Ringgit |
Giá ở Romania | 2,100 Romanian Leu |
Giá ở Hà Lan | 350 Euro |
Giá ở Hy Lạp | 350 Euro |