1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo Tab 4 8

Lenovo Tab 4 8

Lenovo Tab 4 8
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Thiết bị máy tính bảng

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo Tab 4 8 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2017, tháng hai
Ngày Phát Hành 2017, tháng bảy
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800), 38(2600), 40(2300) - Global

Thiết kế

Chiều cao 211 mm
Chiều rộng 124 mm
Dày 8,2 mm
Cân 310 gam
Màu sắc Màu đen
Trắng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 8 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 800 x 1280 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:10
Mật Độ Điểm 189 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 70.90%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 7.0 (Nougat)
Nghiên Qualcomm MSM8917 Snapdragon 425 (28 nm) (Wi-Fi/LTE model)
Qualcomm APQ8017 (Wi-Fi only model)
CPU Lõi tứ 1,4 GHz Cortex-A53
CHẠY Adreno 306
Lưu trữ và RAM 16 / 32GB với RAM 2 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 128 GB (sử dụng khe cắm SIM được chia sẻ)

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 5 MP, AF
Ghi Video 1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 2 MP

Pin

Pin Năng Lực 4850 mAh, non-removable

Âm thanh

Loa Vâng, với loa stereo
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Tăng cường âm thanh Dolby Atmos

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n, điểm phát sóng
Bluetooth V4.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Đài FM
USB microUSB 2.0

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, proximity (LTE model only)

Giá cả

Giá bán 170 USD
Giá ở Mexico 3.740 peso Mexico
Giá ở Brazil 1,360 Brazilian real
Giá tại Pháp 170 EUR
Giá ở Ai Cập 5,100 Egyptian pounds
Giá ở Nga 13,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 2,720,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 22,100 Japanese yen
Giá tại Đức 170 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 3,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 4.250.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 4,250,000 Iranian rials
Giá ở Ý 170 EUR
Giá tại Thái Lan 5.950 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,020 Polish zloty
Giá ở Ukraine 6,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,020 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,020 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 170 EUR
Giá ở Hy Lạp 170 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo