1. Phones
  2. Lenovo
  3. Lenovo ZUK Z2 Pro

Lenovo ZUK Z2 Pro

Lenovo ZUK Z2 Pro
đồng bolivar của Venezuela: Lenovo
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

Lenovo ZUK Z2 Pro – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 4
Ngày Phát Hành 2016, tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / CDMA / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 2 (1900), 3 (1800), 4 (1700/2100), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 20 (800), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500)

Thiết kế

Chiều cao 145,4 mm
Chiều rộng 70,5 mm
Dày 7,5 mm
Cân 145 gam
Màu sắc Titanium Black
Ceramic White

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,2 inch
Loại Màn Hình Super AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1080 x 1920 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 424 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính Corning Gorilla Glass (phiên bản không xác định)
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 72.70%
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Giao diện người dùng ZUI 2.5
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tứ (2x2,15 GHz Kryo & 2x1,6 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6 GB
64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Không có

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 13 MP, aperture: f/1.8, 1.34µm pixel size, OIS, PDAF
Máy Tính Đèn flash hai tông màu LED kép
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
1/3.2" sensor size
1.4µm pixel size
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3100 mAh, non-removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, WiFi Direct, điểm phát sóng
Bluetooth V4.1
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
Đài phát thanh Không có
USB 3.1, Đầu nối có thể đảo ngược Type-C 1.0

Linh Tính

Cảm biến Accelerometer, gyroscope, proximity, compass, heart rate, altimeter
An ninh Vân tay (gắn ở mặt trước)

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.800 real Brazil
Giá tại Pháp 350 EUR
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 45,500 Japanese yen
Giá tại Đức 350 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 EUR
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 EUR
Giá ở Hy Lạp 350 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo