1. Phones
  2. LG
  3. LG G5 SE

LG G5 SE

LG G5 SE
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G5 SE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2016, tháng 4
Ngày Phát Hành 2016, tháng 6
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850 / 900 / 1700(AWS) / 1900 / 2100 - H840
Băng tần 4G LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 4(1700/2100), 5(850), 7(2600), 8(900), 12(700), 17(700), 20(800), 28(700), 38(2600), 40(2300) - H840

Thiết kế

Chiều cao 149,4 mm
Chiều rộng 73,9 mm
Dày 7,3 mm
Cân 156 gam
Màu sắc Màu bạc
Titan
Vàng

Hiển

Màn Hình Kích Thước 5,3 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 2560 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 16:9
Mật Độ Điểm 554 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 4
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 70.10%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 6.0.1 (Marshmallow)
Giao diện người dùng LG Optimus UX UI 5
Nghiên Qualcomm MSM8976 Snapdragon 652
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Octa-core (4x1.8 GHz Cortex-A72 & 4x1.2 GHz Cortex-A53)
CHẠY Adreno 510
Lưu trữ và RAM 32GB với RAM 3 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, thông qua thẻ nhớ microSD, tối đa 256 GB (sử dụng khe cắm SIM chia sẻ) - chỉ dành cho kiểu máy hai SIM

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, aperture: f/1.8, 29mm focal length (standard), 1/2.6" sensor size, laser AF, 3-axis OIS
Máy Ảnh Thứ Hai 8 MP
aperture: f/2.4
12mm focal length (ultrawide)
1/3.2" sensor size
no AF
Máy Tính Đèn LED
toàn cảnh
HDR
Ghi Video 2160p @ 30fps
1080p@30
HDR
âm thanh nổi rec.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/2.0
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 2800 mAh, removable
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V4.2
supports A2DP, LE, aptX
GPS Có, với A-GPS, GLONASS
NFC đúng
Cổng hồng ngoại đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 2.0, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu, quang phổ màu
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)
Số H845
H840
H848

Giá cả

Giá bán 350 USD
Giá ở Mexico 7.700 peso Mexico
Giá ở Brazil 2.800 real Brazil
Giá tại Pháp 350 EUR
Giá ở Ai Cập 10,500 Egyptian pounds
Giá ở Nga 28,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5.600.000 rúp Indonesia
Giá tại Nhật Bản 45,500 Japanese yen
Giá tại Đức 350 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 7,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.750.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,750,000 Iranian rials
Giá ở Ý 350 EUR
Giá tại Thái Lan 12.250 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,100 Polish zloty
Giá ở Ukraine 14,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,100 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,100 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 350 EUR
Giá ở Hy Lạp 350 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo