1. Phones
  2. LG
  3. LG G8 ThinQ

LG G8 ThinQ

LG G8 ThinQ
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG G8 ThinQ – Thông số kỹ thuật đầy đủ & Giá

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng hai
Ngày Phát Hành 2019, tháng 4
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng AN TÍN / TIN / CƯ / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G Băng tần LTE 1 (2100), 2 (1900), 3 (1800), 4 (1700/2100), 5 (850), 7 (2600), 8 (900), 12 (700), 13 (700), 14 (700), 17 (700), 20 (800), 25 (1900), 26 (850), 28 (700), 29 (700), 30 (2300), 38 (2600), 39 (1900), 40 (2300), 41 (2500), 46, 48, 66 (1700/2100), 71 (600) - Hoa Kỳ

Thiết kế

Chiều cao 151,9 mm
Chiều rộng 71,8 mm
Dày 8,4 mm
Cân 167 gam
Vật Liệu Xây Dựng Front glass (Gorilla Glass 5)
back glass (Gorilla Glass 6)
aluminum frame
Màu sắc Platinum Gray
Aurora Black mới
New Moroccan Blue
Carmine Red
Đặc Biệt Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3120 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 564 pixel mỗi inch
Lớp bảo vệ Kính cường lực Corning Gorilla Glass 5
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 83.50%
Đặc Biệt 16 triệu màu
100% DCI-P3
Dolby Vision
HDR10
Always-on display

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 9.0 (Pie)
Giao diện người dùng LG UX 8.0
Nghiên Qualcomm SDM855 Snapdragon 855
Quá Trình Công Nghệ 7nm
CPU Lõi tám (1x2,84 GHz Kryo 485 & 3x2,42 GHz Kryo 485 & 4x1,79 GHz Kryo 485)
CHẠY Adreno 640
Lưu trữ và RAM 128GB với RAM 6 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (khe cắm chuyên dụng) - kiểu máy đơn SIM Có, qua thẻ nhớ microSD, tối đa 512 GB (sử dụng khe cắm SIM chung) - kiểu máy hai SIM

Camera Phía Sau

Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30 / 60fps
1080p @ 30/60 khung hình / giây
720p @ 240 khung hình / giây
HDR10
Ghi âm thanh nổi 24-bit/192kHz.

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/1.7
26mm focal length (wide)
1/3.6" sensor size
1.22µm pixel size
AF
Máy Ảnh Thứ Hai Máy ảnh TOF 3D
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p @ 60 khung hình / giây

Pin

Pin Năng Lực 3500 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 21W (Sạc nhanh 3.0)
Cung cấp điện qua USB
Sạc không dây 9W

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Âm thanh vòm DTS: X
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE, aptX HD
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn, phong vũ biểu
An ninh Face ID, Hand ID, vân tay (gắn ở mặt sau)
Số LMG820QM7
LM-G820UMB
LMG820UM0
LMG820UM1
LMG820UM2
LM-G820N

Giá cả

Giá bán 620 USD
Giá ở Mexico 13,640 Mexican pesos
Giá ở Brazil 4,960 Brazilian real
Giá tại Pháp 620 EUR
Giá ở Ai Cập 18,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 49,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 9,920,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 80,600 Japanese yen
Giá tại Đức 620 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 12,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 15,500,000 Vietnamese dong
Giá ở Iran 15,500,000 Iranian rials
Giá ở Ý 620 EUR
Giá tại Thái Lan 21,700 Thai baht
Giá ở Ba Lan 3,720 Polish zloty
Giá ở Ukraine 24,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 3,720 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 3,720 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 620 EUR
Giá ở Hy Lạp 620 EUR

Search for a smartphone

Gizmobo
Logo