1. Phones
  2. LG
  3. LG Watch Urbane LTE

LG Watch Urbane LTE

LG Watch Urbane LTE
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Đồng hồ thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG Watch Urbane LTE – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2015, tháng 3
Ngày Phát Hành 2015, tháng 3
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe SIM đơn
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP67 (lên đến 1m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900
Băng tần 3G HSDPA
Băng tần 4G LTE (không xác định)

Thiết kế

Cân 45 grams (3g)
115 grams (LTE)
Màu sắc Màu bạc

Hiển

Màn Hình Kích Thước 1,3 inch
Loại Màn Hình P-OLED
Độ Phân Giải Màn Hình 320 x 320 pixel
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 1:1
Mật Độ Điểm 348 pixels per inch
Đặc Biệt 16 triệu màu

Hiệu suất

Hệ Điều Hành LG Wearable Platform
Nghiên Qualcomm Snapdragon 400
Quá Trình Công Nghệ 28nm
CPU Lõi tứ 1,2 GHz Cortex-A7
CHẠY Adreno 305
Lưu trữ và RAM 4GB 1GB RAM
Lưu Trữ Mở Rộng Không có
Loại Lưu Trữ eMMC 4.5

Pin

Pin Năng Lực 700 mAh (LTE model), non-removable

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Không có

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 b / g / n
Bluetooth V4.0, LE
GPS đúng
NFC đúng
Đài phát thanh Không có
USB TBC

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, nhịp tim, phong vũ biểu
Đặc Biệt Push-to-Talk
Máy nghe nhạc mp3
Trình xem ảnh / video
Quay số / ra lệnh bằng giọng nói

Giá cả

Giá bán 320 USD
Giá ở Mexico 7,040 Mexican pesos
Giá ở Brazil 2,560 Brazilian real
Giá tại Pháp 320 EUR
Giá ở Ai Cập 9,600 Egyptian pounds
Giá ở Nga 25,600 Russian ruble
Giá tại Indonesia 5,120,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 41,600 Japanese yen
Giá tại Đức 320 EUR
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 6,400 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 8.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 8,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 320 EUR
Giá tại Thái Lan 11.200 baht Thái
Giá ở Ba Lan 1,920 Polish zloty
Giá ở Ukraine 12,800 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 1,920 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 1,920 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 320 EUR
Giá ở Hy Lạp 320 EUR

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo