1. Phones
  2. LG
  3. LG Q9

LG Q9

LG Q9
đồng bolivar của Venezuela: LG
đồng Việt Nam: Điện thoại thông minh

Chuyên Gia Đánh Giá Của Chúng Tôi

Tổng thể đánh giá dựa trên đánh giá của chúng tôi, các chuyên gia

8.6
  • Thiết kế 9 / 10
  • Hiệu suất 9 / 10
  • Hiển 7 / 10
  • Camera 9 / 10
  • Pin 8 / 10
  • Giá Trị Tiền 10 / 10

LG Q9 – Full Specifications & Price

Tổng

Thông Báo Ngày 2019, tháng 1
Ngày Phát Hành 2019, ngày 11 tháng 7
SIM kích Thước Nano SIM
SIM Khe Một SIM hoặc Hai SIM
Chống nước / chống bụi Chống bụi / nước IP68 (lên đến 1,5m trong 30 phút)

Mạng

Công nghệ mạng GSM / HSPA / LTE
Băng tần 2G GSM 850/900/1800/1900 - SIM 1 & SIM 2 (chỉ dành cho kiểu máy hai SIM)
Băng tần 3G HSDPA 850/900/1900/1900
Băng tần 4G LTE

Thiết kế

Chiều cao 153,2 mm
Chiều rộng 71,9 mm
Dày 7,9 mm
Cân 159 gam
Màu sắc Carmine Red
Aurora Black mới
New Moroccan Blue
Đặc Biệt Tuân theo MIL-STD-810G

Hiển

Màn Hình Kích Thước 6,1 inch
Loại Màn Hình AMOLED
Độ Phân Giải Màn Hình 1440 x 3120 điểm ảnh
Tốc 60Hz
Tỷ lệ lấy mẫu cảm ứng 120Hz
Tỉ Lệ 19.5:9
Mật Độ Điểm 564 pixel mỗi inch
Màn Hình Để Cơ Thể Tỉ Lệ 82.60%
Đặc Biệt 16 triệu màu
Always-on display
HDR10

Hiệu suất

Hệ Điều Hành Android 8.1 (Oreo)
Nghiên Qualcomm MSM8996 Snapdragon 821
Quá Trình Công Nghệ 14nm
CPU Lõi tứ (2x2,15 GHz Kryo & 2x1,6 GHz Kryo)
CHẠY Adreno 530
Lưu trữ và RAM 64GB với RAM 4 GB
Lưu Trữ Mở Rộng Có, qua thẻ nhớ microSD, lên đến 512 GB

Camera Phía Sau

Máy ảnh chính 16 MP, khẩu độ: f / 2.2, tiêu cự 28mm (rộng), PDAF
Máy Tính Đèn LED
HDR
toàn cảnh
Ghi Video 2160p @ 30fps

Phía Trước Máy Quay

Máy ảnh chính 8 MP
aperture: f/1.9
26mm focal length (wide)
Máy Tính HDR
Ghi Video 1080p@30

Pin

Pin Năng Lực 3000 mAh, không thể tháo rời
Tốc độ sạc Sạc pin nhanh 18W (Sạc nhanh 3.0)

Âm thanh

Loa Có, với loa đơn âm
Tai Nghe Jack Có, hỗ trợ giắc cắm 3,5 mm
Đặc Biệt Âm thanh 32 bit / 192kHz
Âm thanh vòm DTS: X
Khử tiếng ồn chủ động với mic chuyên dụng

Kết nối

WIFI Wi-Fi 802.11 a / b / g / n / ac, băng tần kép, Wi-Fi Direct, DLNA, điểm phát sóng
Bluetooth V5.0
supports A2DP, LE
GPS Có, với A-GPS, GLONASS, BDS
NFC đúng
Đài phát thanh Đài FM
USB 3.1, Type-C 1.0 reversible connector,
hỗ trợ USB OTG

Linh Tính

Cảm biến Gia tốc kế, con quay hồi chuyển, độ gần, la bàn
An ninh Vân tay (gắn ở mặt sau)

Giá cả

Giá bán 400 USD
Giá ở Mexico 8.800 peso Mexico
Giá ở Brazil 3,200 Brazilian real
Giá tại Pháp 400 cặp usd
Giá ở Ai Cập 12.000 bảng Ai Cập
Giá ở Nga 32,000 Russian ruble
Giá tại Indonesia 6,400,000 Indonesian rupiahs
Giá tại Nhật Bản 52,000 Japanese yen
Giá tại Đức 400 cặp usd
Giá ở Thổ Nhĩ Kỳ 8,000 Turkish lira
Giá tại Việt Nam 10.000.000 đồng Việt Nam
Giá ở Iran 10,000,000 Iranian rials
Giá ở Ý 400 cặp usd
Giá tại Thái Lan 14.000 baht Thái
Giá ở Ba Lan 2,400 Polish zloty
Giá ở Ukraine 16,000 Ukrainian hryvnia
Giá tại Malaysia 2,400 Malaysian Ringgit
Giá ở Romania 2,400 Romanian Leu
Giá ở Hà Lan 400 cặp usd
Giá ở Hy Lạp 400 cặp usd

Search for a smartphone

BrandsXem Tất Cả

عرض المزيد من العلامات التجارية
Gizmobo
Logo